Có 2 kết quả:
连续剧 lián xù jù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄩˋ • 連續劇 lián xù jù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serialized drama
(2) dramatic series
(3) show in parts
(2) dramatic series
(3) show in parts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serialized drama
(2) dramatic series
(3) show in parts
(2) dramatic series
(3) show in parts
Bình luận 0